商連
しょうれん「THƯƠNG LIÊN」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Liên đoàn thương gia

商連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商連
ソれん ソ連
Liên xô.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
関連商品 かんれんしょうひん
các sản phẩm có liên quan
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.