商集合
しょうしゅうごう「THƯƠNG TẬP HỢP」
Tập thương
商集合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商集合
集合 しゅうごう
hội họp
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
集合体 しゅうごうたい
sự tập hợp
ファジー集合 ファジーしゅうごう ファジィしゅうごう
tập hợp mờ
集合型 しゅうごうがた
kiểu tập hợp