問い
とい「VẤN」
☆ Danh từ
Câu hỏi
問
いに
答
える
Trả lời câu hỏi
問
いをかける
Nêu câu hỏi .

Từ đồng nghĩa của 問い
noun
問い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 問い
根問い ねどい
tính tò mò, tính hay dò hỏi; tính tọc mạch
駿河問い するがどい
tra tấn bằng hình thức treo lên trần nhà với tảng đá trên lưng
問いかけ といかけ
sự hỏi, sự điều tra, sự truy vấn, sự thẩm vấn
問い切り といきり
ngày giỗ cuối cùng có tổ chức lễ tưởng niệm (lần thứ 32 hoặc 49)
問い正す といただす
hỏi chính xác, hỏi rõ
問い直す といなおす
hỏi lại
問い質す といただす
hỏi cho rõ.
問い返す といかえす
hỏi lần nữa; để hỏi sau