Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
問い直す といなおす
hỏi lại
問い質す といただす
hỏi cho rõ.
問い返す といかえす
hỏi lần nữa; để hỏi sau
問い とい
câu hỏi
正す ただす
sửa; sửa lại cho đúng
問いただす といただす
gạn hỏi.