問い返す
といかえす「VẤN PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Hỏi lần nữa; để hỏi sau

Bảng chia động từ của 問い返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 問い返す/といかえすす |
Quá khứ (た) | 問い返した |
Phủ định (未然) | 問い返さない |
Lịch sự (丁寧) | 問い返します |
te (て) | 問い返して |
Khả năng (可能) | 問い返せる |
Thụ động (受身) | 問い返される |
Sai khiến (使役) | 問い返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 問い返す |
Điều kiện (条件) | 問い返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 問い返せ |
Ý chí (意向) | 問い返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 問い返すな |
問い返す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 問い返す
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần
問い正す といただす
hỏi chính xác, hỏi rõ
問い質す といただす
hỏi cho rõ.
問い直す といなおす
hỏi lại
返す かえす
trả
奪い返す うばいかえす
lấy lại; đoạt lại (những thứ đã bị lấy đi)
言い返す いいかえす
nói lại; trả lời lại; đáp lại; cãi lại; đáp trả lại; cãi giả lại; đối đáp lại
思い返す おもいかえす
nhớ ra việc trong quá khứ