問いを掛ける
といをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để hỏi một câu hỏi (của) (một người)

Bảng chia động từ của 問いを掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 問いを掛ける/といをかけるる |
Quá khứ (た) | 問いを掛けた |
Phủ định (未然) | 問いを掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 問いを掛けます |
te (て) | 問いを掛けて |
Khả năng (可能) | 問いを掛けられる |
Thụ động (受身) | 問いを掛けられる |
Sai khiến (使役) | 問いを掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 問いを掛けられる |
Điều kiện (条件) | 問いを掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 問いを掛けいろ |
Ý chí (意向) | 問いを掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 問いを掛けるな |