問いを掛ける
といをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để hỏi một câu hỏi (của) (một người)

Bảng chia động từ của 問いを掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 問いを掛ける/といをかけるる |
Quá khứ (た) | 問いを掛けた |
Phủ định (未然) | 問いを掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 問いを掛けます |
te (て) | 問いを掛けて |
Khả năng (可能) | 問いを掛けられる |
Thụ động (受身) | 問いを掛けられる |
Sai khiến (使役) | 問いを掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 問いを掛けられる |
Điều kiện (条件) | 問いを掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 問いを掛けいろ |
Ý chí (意向) | 問いを掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 問いを掛けるな |
問いを掛ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 問いを掛ける
問い掛ける といかける
để hỏi một câu hỏi
を掛ける をかける
được nhân với
願を掛ける がんをかける ねがいをかける
Ước điều gì đó với thần, phật
ボタンを掛ける ボタンをかける
cài nút áo
火を掛ける ひをかける
châm lửa; nhóm lửa
ブレーキを掛ける ブレーキをかける
Phanh lại; giẫm phanh; nhấn phanh; bóp phanh
アイロンを掛ける アイロンをかける
ủi đồ, là quần áo
モーションを掛ける モーションをかける
to make advances (to), to woo, to work on someone