Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言語結合 げんごけつごう
liên kết ngôn ngữ
構造化問い合わせ言語 こうぞうかといあわせげんご
ngôn ngữ hỏi có cấu trúc (sql)
問合せ といあわせ
hỏi hàng
問題向き言語 もんだいむきげんご
ngôn ngữ hướng bài toán
総合的言語 そうごうてきげんご
ngôn ngữ tổng hợp
統合言語クエリ とーごーげんごクエリ
ngôn ngữ truy vấn tích hợp
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
統合失調言語 とうごうしっちょうげんご
ngôn ngữ phân liệt