統合失調言語
とうごうしっちょうげんご
Ngôn ngữ phân liệt
統合失調言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 統合失調言語
統合失調症 とうごうしっちょうしょう
<Y> bệnh tâm thần phân liệt
統合言語クエリ とーごーげんごクエリ
ngôn ngữ truy vấn tích hợp
統合失調症心理学 とうごうしっちょうしょうしんりがく
tâm lý học - tâm thần phân liệt
統合失調型パーソナリティ障害 とうごうしっちょうがたパーソナリティしょうがい
rối loạn nhân cách schizotypal
言語結合 げんごけつごう
liên kết ngôn ngữ
失調 しっちょう
thiếu hòa điệu
統語 とうご
cú pháp
失語 しつご
sự nói nhầm