Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
問診書
もんしんしょ
Giấy khám bệnh
問診 もんしん
thăm bệnh
問診票 もんしんひょう
bảng câu hỏi y tế, phiếu phỏng vấn y tế, mẫu lịch sử y tế
診断書 しんだんしょ
bệnh án
質問書 しつもんしょ
sự điều tra viết
尋問調書 じんもんちょうしょ
hồ sơ thẩm vấn (nghi can, nhân chứng, v.v.); hồ sơ thẩm vấn Luật
健康診断書 けんこうしんだんしょ
giấy chứng nhận sức khỏe
死亡診断書 しぼうしんだんしょ
giấy báo tử, giấy xác nhận bệnh nhân đã tử vong
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
「VẤN CHẨN THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích