Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
問診票
もんしんひょう
bảng câu hỏi y tế, phiếu phỏng vấn y tế, mẫu lịch sử y tế
問診 もんしん
thăm bệnh
疑問票 ぎもんひょう
bàn cãi lá phiếu (gói hàng)
問診書 もんしんしょ
Giấy khám bệnh
票 ひょう
phiếu
付票 ふひょう
một miếng sắt nhỏ bịt đầu dây giày hoặc nhãn
満票 まんぴょう
nhất trí, đồng lòng
死票 しひょう
lá phiếu vô ích (phiếu đã bầu cho người không trúng cử)
附票 ふひょう
「VẤN CHẨN PHIẾU」
Đăng nhập để xem giải thích