問責
もんせき「VẤN TRÁCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khiển trách; sự quở trách; lời khiển trách; sự trách móc

Bảng chia động từ của 問責
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 問責する/もんせきする |
Quá khứ (た) | 問責した |
Phủ định (未然) | 問責しない |
Lịch sự (丁寧) | 問責します |
te (て) | 問責して |
Khả năng (可能) | 問責できる |
Thụ động (受身) | 問責される |
Sai khiến (使役) | 問責させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 問責すられる |
Điều kiện (条件) | 問責すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 問責しろ |
Ý chí (意向) | 問責しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 問責するな |