問責決議
もんせきけつぎ「VẤN TRÁCH QUYẾT NGHỊ」
☆ Danh từ
Sự chuyển động kiểm duyệt

問責決議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 問責決議
問責決議案 もんせきけつぎあん
censure motion
問責 もんせき
sự khiển trách; sự quở trách; lời khiển trách; sự trách móc
決議 けつぎ
nghị quyết
議決 ぎけつ
sự nghị quyết; sự biểu quyết; nghị quyết; biểu quyết
決議案 けつぎあん
dự thảo nghị quyết
決議権 けつぎけん
quyền bầu cử
決議文 けつぎぶん
văn bản nghị quyết
議決権 ぎけつけん
quyền bỏ phiếu; quyền biểu quyết