問題を詰める
もんだいをつめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tồn đọng vấn đề

Bảng chia động từ của 問題を詰める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 問題を詰める/もんだいをつめるる |
Quá khứ (た) | 問題を詰めた |
Phủ định (未然) | 問題を詰めない |
Lịch sự (丁寧) | 問題を詰めます |
te (て) | 問題を詰めて |
Khả năng (可能) | 問題を詰められる |
Thụ động (受身) | 問題を詰められる |
Sai khiến (使役) | 問題を詰めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 問題を詰められる |
Điều kiện (条件) | 問題を詰めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 問題を詰めいろ |
Ý chí (意向) | 問題を詰めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 問題を詰めるな |
問題を詰める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 問題を詰める
問い詰める といつめる
thẩm vấn
問題 もんだい
vấn đề.
問題を避ける もんだいをさける
trốn tránh vấn đề
詰問 きつもん
sự thẩm vấn; thẩm vấn; sự tra hỏi; tra hỏi; sự tra xét; tra xét
根を詰める こんをつめる ねをつめる
kéo căng một có dây thần kinh
問題を扱う もんだいをあつかう
xử lý vấn đề; giải quyết vấn đề
丈を詰める たけをつめる
rút ngắn (may mặc), tham gia
穴を詰める あなをつめる
trét.