問い詰める
といつめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Thẩm vấn

Từ đồng nghĩa của 問い詰める
verb
Bảng chia động từ của 問い詰める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 問い詰める/といつめるる |
Quá khứ (た) | 問い詰めた |
Phủ định (未然) | 問い詰めない |
Lịch sự (丁寧) | 問い詰めます |
te (て) | 問い詰めて |
Khả năng (可能) | 問い詰められる |
Thụ động (受身) | 問い詰められる |
Sai khiến (使役) | 問い詰めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 問い詰められる |
Điều kiện (条件) | 問い詰めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 問い詰めいろ |
Ý chí (意向) | 問い詰めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 問い詰めるな |
問い詰める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 問い詰める
詰問 きつもん
sự thẩm vấn; thẩm vấn; sự tra hỏi; tra hỏi; sự tra xét; tra xét
問題を詰める もんだいをつめる
tồn đọng vấn đề
詰める つめる
chôn lấp, lấp đầy
詰む つむ
mịn; mau; không thông; bí
追い詰める おいつめる
dồn ép, thúc ép, dồn vào chân tường, dồn vào đường cùng
食い詰める くいつめる
để đi gãy
詰め込む つめこむ
dồi dào
思い詰める おもいつめる
trầm ngâm suy nghĩ, đăm chiêu suy nghĩ