啓学 けいがく
keigaku (nhà xuất bản)
啓く ひらく けいく
để làm sáng tỏ; khai trí
啓迪 けいてき けいすすむ
sự khai trí; sự làm sáng tỏ; hướng dẫn
中啓 ちゅうけい
cái quạt xếp dùng trong nghi thức
啓上 けいじょう
nói với vẻ kính trọng
天啓 てんけい
đền thờ linh thiêng
啓示 けいじ
sự soi rạng; sự mặc khải; rạng rỡ; soi rạng