啓発する
けいはつ「KHẢI PHÁT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mở mang (tri thức)
知能
を〜
Mở mang kiến thức .

Bảng chia động từ của 啓発する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 啓発する/けいはつする |
Quá khứ (た) | 啓発した |
Phủ định (未然) | 啓発しない |
Lịch sự (丁寧) | 啓発します |
te (て) | 啓発して |
Khả năng (可能) | 啓発できる |
Thụ động (受身) | 啓発される |
Sai khiến (使役) | 啓発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 啓発すられる |
Điều kiện (条件) | 啓発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 啓発しろ |
Ý chí (意向) | 啓発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 啓発するな |
啓発する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 啓発する
啓発 けいはつ
sự mở mang tri thức để hiểu biết sâu rộng; mở mang tri thức; bồi dưỡng kiến thức; nâng cao ý thức; mở mang hiểu biết
自己啓発 じこけいはつ
tự phát triển, tự giác
普及啓発 ふきゅうけいはつ
việc phổ cập và tuyên truyền nâng cao nhận thức
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
発する はっする
phát biểu; công bố; phát huy