普及啓発
ふきゅうけいはつ「PHỔ CẬP KHẢI PHÁT」
☆ Danh từ
Việc phổ cập và tuyên truyền nâng cao nhận thức
健康的
な
生活習慣
に
関
する
普及啓発キャンペーン
が
全国
で
行
われています。
Chiến dịch phổ cập và tuyên truyền nâng cao nhận thức về lối sống lành mạnh đang được thực hiện trên toàn quốc.

普及啓発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 普及啓発
普及 ふきゅう
phổ cập
啓発 けいはつ
sự mở mang tri thức để hiểu biết sâu rộng; mở mang tri thức; bồi dưỡng kiến thức; nâng cao ý thức; mở mang hiểu biết
普及版 ふきゅうばん
phiên bản phổ cập.
普及率 ふきゅうりつ
tỷ lệ phổ cập.
普及過程 ふきゅうかてい
quá trình khuếch tán
普及する ふきゅう
phổ cập.
自己啓発 じこけいはつ
tự phát triển, tự giác
啓発する けいはつ
mở mang (tri thức)