Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
喀血 かっけつ
dịch phổi; hộc máu (từ phổi, khí quản); ho ra máu.
喀出 かくしゅつ
Ho ra, khạc ra
喀痰 かくたん
đờm
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.