Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
善くもそんなことを
よくもそんなことを
Sao bạn dám
善くも よくも
sao...dám
もんこをとざす
không cho, ngăn chận, loại trừ, đuổi tống ra, tống ra
どこともなく
không mục đích, vu vơ, bâng quơ
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
善く善く よくよく
cực kỳ; quá; rất
そんなことより そんなことより
Hơn thế nữa, kệ hết đi
少なくとも すくなくとも
tối thiểu là; ít nhất thì; chí ít ra thì
そともうこ
Outer Mongolia
Đăng nhập để xem giải thích