善後策
ぜんごさく「THIỆN HẬU SÁCH」
☆ Danh từ
Có nghĩa (của) việc ổn định một vấn đề; sự giải tỏa đo; bồi thường; biện pháp đối phó

善後策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 善後策
善後対策 ぜんごたいさく
remedial measure, preventive measure, the best way to cope with (meet) the situation
善後 ぜんご
cho tương lai tư duy cẩn thận; kết thúc lên trên cẩn thận
最善策 さいぜんさく
thượng sách
次善策 じぜんさく
lập kế hoạch b; kế hoạch thay thế
前後策 ぜんごさく
có nghĩa (của) việc ổn định một vấn đề; sự giải tỏa đo; bồi thường; biện pháp đối phó
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
善隣政策 ぜんりんせいさく
chính sách neighbor tốt