最善策
さいぜんさく「TỐI THIỆN SÁCH」
Thượng sách
出来る最善策

最善策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最善策
最善の策 さいぜんのさく
chính sách tốt nhất (sự đo đạc)
最善 さいぜん
cái tốt nhất
善後策 ぜんごさく
có nghĩa (của) việc ổn định một vấn đề; sự giải tỏa đo; bồi thường; biện pháp đối phó
次善策 じぜんさく
lập kế hoạch b; kế hoạch thay thế
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
善後対策 ぜんごたいさく
remedial measure, preventive measure, the best way to cope with (meet) the situation
善隣政策 ぜんりんせいさく
chính sách neighbor tốt