Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
善隣政策
ぜんりんせいさく
chính sách neighbor tốt
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
善隣 ぜんりん
láng giềng tốt
善政 ぜんせい
chính phủ tốt
政策 せいさく
chánh sách
最善策 さいぜんさく
thượng sách
善後策 ぜんごさく
có nghĩa (của) việc ổn định một vấn đề; sự giải tỏa đo; bồi thường; biện pháp đối phó
次善策 じぜんさく
lập kế hoạch b; kế hoạch thay thế
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
「THIỆN LÂN CHÁNH SÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích