Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒れ寺 あれでら
đền miếu đổ nát
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
善性 ぜんせい
tính thiện.
性善 せいぜん しょうぜん
intrinsic goodness
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ