善意
ぜんい「THIỆN Ý」
Thiện chí
善意
の〜
Biểu hiện thiện chí .
☆ Danh từ
Thiện ý.

Từ đồng nghĩa của 善意
noun
Từ trái nghĩa của 善意
善意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 善意
善意者 ぜんいしゃ
Người k biết về sự thật của sự việc
善意占有 ぜんいせんゆう
chiếm hữu thiện chí, chiếm hữu vô tình (không biết rằng không được quyền chiếm hữu)
善意通訳 ぜんいつうやく
goodwill guide, volunteer guide and interpreter for foreign residents and tourists
善意銀行 ぜんいぎんこう
center for collecting charitable contributions (money, goods, and-or services) and distributing them to people in need
善意に応える ぜんいにこたえる
báo nghĩa.
善意に報いる ぜんいにむくいる
báo đức.
善意の第三者 ぜんいのだいさんしゃ
bên thứ ba không biết về các tình huống cụ thể tồn tại giữa các bên tham gia hợp pháp.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.