Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
善意に報いる
ぜんいにむくいる
báo đức.
善意 ぜんい
thiện ý.
善意に応える ぜんいにこたえる
báo nghĩa.
善意者 ぜんいしゃ
Người k biết về sự thật của sự việc
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
注意報 ちゅういほう
cảnh báo
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
善悪応報する ぜんあくおうほうする
báo ứng.
Đăng nhập để xem giải thích