Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
善意 ぜんい
thiện ý.
善意に報いる ぜんいにむくいる
báo đức.
善意者 ぜんいしゃ
Người k biết về sự thật của sự việc
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
応える こたえる
đáp ứng; phản ứng
意気に燃える いきにもえる
tràn đầy khí thế, nhiệt huyết
親切に応える しんせつにこたえる
đáp lại một cách tử tế
期待に応える きたいにこたえる
sống theo mong đợi, đáp ứng mong đợi