Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
善行をする
ぜんこうをする
thi ân
善行を奨める ぜんこうをすすめる
khuyến thiện.
善行 ぜんこう
Hành động tốt
善行を積む ぜんこうをつむ
phục thiện.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
不善を為す ふぜんをなす
giao phó thay cho; để làm tội lỗi
行を共にする こうをともにする
đi du lịch với ai, đi cùng ai trong một chuyến đi
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
Đăng nhập để xem giải thích