Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
善行
ぜんこう
Hành động tốt
嘉言善行 かげんぜんこう
những từ và tốt tốt chứng nhượng
善行をする ぜんこうをする
thi ân
善行を積む ぜんこうをつむ
phục thiện.
善行を奨める ぜんこうをすすめる
khuyến thiện.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
追善興行 ついぜんこうぎょう
chương trình tưởng niệm, chương trình được thực hiện để tưởng nhớ một diễn viên đã qua đời, chẳng hạn như trong Kabuki
「THIỆN HÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích