Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 善進本町
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
進呈本 しんていぼん しんていほん
khen ngợi sao chép
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本町 にほんまち
khu phố Nhật Bản
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.