進呈本
しんていぼん しんていほん「TIẾN TRÌNH BỔN」
☆ Danh từ
Khen ngợi sao chép

進呈本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進呈本
進呈 しんてい
sự biếu; sự tặng; biếu; tặng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
贈呈本 ぞうていぼん ぞうていほん
sự sao chép khen ngợi ((của) một (quyển) sách)
献呈本 けんていぼん
sách danh sách đồ cúng tiến.
進呈する しんていする
biếu; tặng.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.