Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
進呈 しんてい
sự biếu; sự tặng; biếu; tặng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
献呈本 けんていぼん
sách danh sách đồ cúng tiến.
贈呈本 ぞうていぼん ぞうていほん
sự sao chép khen ngợi ((của) một (quyển) sách)
進呈する しんていする
biếu; tặng.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.