善隣外交
ぜんりんがいこう「THIỆN LÂN NGOẠI GIAO」
☆ Danh từ
Chính sách ngoại giao láng giềng tốt đẹp
善隣外交
の
一環
として、
日韓
の
経済協力
が
拡大
された。
Như một phần của chính sách ngoại giao láng giềng tốt, hợp tác kinh tế giữa Nhật Bản và Hàn Quốc đã được mở rộng.

善隣外交 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 善隣外交
善隣 ぜんりん
láng giềng tốt
善隣政策 ぜんりんせいさく
chính sách neighbor tốt
善隣関係 ぜんりんかんけい
những quan hệ hàng xóm tốt tốt
善隣友好 ぜんりんゆうこう
láng giềng tình bạn
外交 がいこう
ngoại giao; sự ngoại giao
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).