善隣
ぜんりん「THIỆN LÂN」
☆ Danh từ
Láng giềng tốt

善隣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 善隣
善隣関係 ぜんりんかんけい
những quan hệ hàng xóm tốt tốt
善隣友好 ぜんりんゆうこう
láng giềng tình bạn
善隣政策 ぜんりんせいさく
chính sách neighbor tốt
善隣外交 ぜんりんがいこう
good-neighbor diplomacy, a good-neighbor policy
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
隣 となり
bên cạnh
善 ぜん
sự tốt đẹp; sự hoàn thiện; sự đúng đắn.
隣辺 りんぺん
(tam giác vuông) cạnh góc vuông