喜ぶ
よろこぶ「HỈ」
Hí hửng
Hỷ
☆ Động từ nhóm 1 -bu
Phấn khởi; vui mừng; vui vẻ; sẵn lòng
お
客
さんの
注意
を〜んで
聞
く。
Vui vẻ tiếp thu ý kiến của khách hàng.
Sướng.

Từ đồng nghĩa của 喜ぶ
verb
Từ trái nghĩa của 喜ぶ
Bảng chia động từ của 喜ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 喜ぶ/よろこぶぶ |
Quá khứ (た) | 喜んだ |
Phủ định (未然) | 喜ばない |
Lịch sự (丁寧) | 喜びます |
te (て) | 喜んで |
Khả năng (可能) | 喜べる |
Thụ động (受身) | 喜ばれる |
Sai khiến (使役) | 喜ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 喜ぶ |
Điều kiện (条件) | 喜べば |
Mệnh lệnh (命令) | 喜べ |
Ý chí (意向) | 喜ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 喜ぶな |
喜ばせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 喜ばせる
喜ぶ
よろこぶ
hí hửng
喜ばせる
よろこばせる
đẹp lòng.
Các từ liên quan tới 喜ばせる
非常に喜ぶ ひじょうによろこぶ
rất vui mừng.
会合を喜ぶ かいごうをよろこぶ
vui vầy.
大いに喜ぶ おおいによろこぶ
để được làm vui lòng cao
喜ばす よろこばす
làm cho người khác vui mừng
喜がる よがる きがる
cảm thấy thỏa mãn, cảm thấy tự hào
寛喜 かんぎ かんき
Kangi era, (1229.3.5-1232.4.2), Kanki era
喜捨 きしゃ
sự bố thí; bố thí
狂喜 きょうき
sự vui sướng phát cuồng; sự sung sướng phát cuồng; trạng thái say mê; sung sướng tột độ; vui mừng tột độ