大いに喜ぶ
おおいによろこぶ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
Để được làm vui lòng cao

Bảng chia động từ của 大いに喜ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大いに喜ぶ/おおいによろこぶぶ |
Quá khứ (た) | 大いに喜んだ |
Phủ định (未然) | 大いに喜ばない |
Lịch sự (丁寧) | 大いに喜びます |
te (て) | 大いに喜んで |
Khả năng (可能) | 大いに喜べる |
Thụ động (受身) | 大いに喜ばれる |
Sai khiến (使役) | 大いに喜ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大いに喜ぶ |
Điều kiện (条件) | 大いに喜べば |
Mệnh lệnh (命令) | 大いに喜べ |
Ý chí (意向) | 大いに喜ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 大いに喜ぶな |
大いに喜ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大いに喜ぶ
喜ぶ よろこぶ
hí hửng
非常に喜ぶ ひじょうによろこぶ
rất vui mừng.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大喜び おおよろこび
rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.