喜ぶ
よろこぶ「HỈ」
Hí hửng
Hỷ
☆ Động từ nhóm 1 -bu
Phấn khởi; vui mừng; vui vẻ; sẵn lòng
お
客
さんの
注意
を〜んで
聞
く。
Vui vẻ tiếp thu ý kiến của khách hàng.
Sướng.

Từ đồng nghĩa của 喜ぶ
verb
Từ trái nghĩa của 喜ぶ
Bảng chia động từ của 喜ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 喜ぶ/よろこぶぶ |
Quá khứ (た) | 喜んだ |
Phủ định (未然) | 喜ばない |
Lịch sự (丁寧) | 喜びます |
te (て) | 喜んで |
Khả năng (可能) | 喜べる |
Thụ động (受身) | 喜ばれる |
Sai khiến (使役) | 喜ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 喜ぶ |
Điều kiện (条件) | 喜べば |
Mệnh lệnh (命令) | 喜べ |
Ý chí (意向) | 喜ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 喜ぶな |
喜ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喜ぶ
非常に喜ぶ ひじょうによろこぶ
rất vui mừng.
会合を喜ぶ かいごうをよろこぶ
vui vầy.
大いに喜ぶ おおいによろこぶ
để được làm vui lòng cao
天喜 てんぎ
thời Tengi (11/1/1053-29/8/1058)
喜寿 きじゅ
mừng thọ lần thứ 77; sinh nhật lần thứ 77
随喜 ずいき
cảm thấy vui mừng khi người khác có được niềm vui, điều gì đó tốt đẹp
寛喜 かんぎ かんき
Kangi era, (1229.3.5-1232.4.2), Kanki era
延喜 えんぎ
May mắn, vận may