延喜
えんぎ「DUYÊN HỈ」
☆ Danh từ
May mắn, vận may

延喜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 延喜
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
延延 えんえん
uốn khúc
天喜 てんぎ
thời Tengi (11/1/1053-29/8/1058)
喜寿 きじゅ
mừng thọ lần thứ 77; sinh nhật lần thứ 77
随喜 ずいき
cảm thấy vui mừng khi người khác có được niềm vui, điều gì đó tốt đẹp
寛喜 かんぎ かんき
Kangi era, (1229.3.5-1232.4.2), Kanki era
喜劇 きげき
hí kịch
喜悦 きえつ
sự vui mừng; vui mừng; hạnh phúc