Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喜劇 駅前学園
喜劇 きげき
hí kịch
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
スラプスティック喜劇 スラプスティックきげき
trò hề tếu, trò vui nhộn
ドタバタ喜劇 ドタバタきげき どたばたきげき
phim hài vui nhộn
喜歌劇 きかげき
ca hí kịch.
悲喜劇 ひきげき
bi hài kịch.
駅前留学 えきまえりゅうがく
việc tham gia học ngoại ngữ tại một trường gần ga xe lửa
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất