Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喜劇 駅前百年
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
百年前 ひゃくねんまえ
100 năm trước
喜劇 きげき
hí kịch
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ドタバタ喜劇 ドタバタきげき どたばたきげき
phim hài vui nhộn
スラプスティック喜劇 スラプスティックきげき
trò hề tếu, trò vui nhộn
喜歌劇 きかげき
ca hí kịch.
悲喜劇 ひきげき
bi hài kịch.