Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喜劇 駅前茶釜
喜劇 きげき
hí kịch
茶釜 ちゃがま
ấm trà; ấm uống chè (được sử dụng trong nghi lễ trà đạo)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
ドタバタ喜劇 ドタバタきげき どたばたきげき
phim hài vui nhộn
スラプスティック喜劇 スラプスティックきげき
trò hề tếu, trò vui nhộn
喜歌劇 きかげき
ca hí kịch.
悲喜劇 ひきげき
bi hài kịch.