Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一喜一憂 いっきいちゆう
lúc vui lúc buồn
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
弥次喜多 やじきた
comical pair, pair of buffoons
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.