Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千代女 ちよじょ ちよめ
đặt tên (của) một haiku poetess
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
千代に八千代に ちよにやちよに
ngàn năm, vạn năm
千代紙 ちよがみ
giấy sử dụng trong Origami
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm