Các từ liên quan tới 喜多方シティエフエム
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
弥次喜多 やじきた
comical pair, pair of buffoons
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多方面 たほうめん
nhiều mặt, nhiều phía, nhiều khía cạnh
多方面に たほうめんに
ở (tại) nhiều mức
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.