Các từ liên quan tới 喜多方地方広域市町村圏組合
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
後方地域 こうほうちいき
nâng lên vùng
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
町方 まちかた
thành phố
地方都市 ちほうとし
Thị xã, thành phố trực thuộc địa phương