Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喜多村政方
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
弥次喜多 やじきた
tên của một cặp đôi nhân vật hài hước và nổi tiếng trong văn học và văn hóa Nhật Bản
多方面 たほうめん
nhiều mặt, nhiều phía, nhiều khía cạnh
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
地方行政 ちほうぎょうせい
sự quản lý hành chính của địa phương
政策方針 せいさくほうしん
phương châm chính sách