喜怒
きど「HỈ NỘ」
☆ Danh từ
Niềm vui và sự tức giận
Cảm xúc con người

Từ trái nghĩa của 喜怒
喜怒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喜怒
喜怒哀楽 きどあいらく
các cảm xúc của con người; cảm xúc; tâm trạng; trạng thái tình cảm; trạng thái cảm xúc
怒責 どせき
Rặn ( ỉa)
怒張 どちょう
Căng cơ
怒面 どめん
gương mặt tức giận
赫怒 かくど
sự phẫn nộ, sự giận dữ
怒濤 ど とう
sóng cồn; cơn sóng cuồng nộ
怒号 どごう
tiếng gầm lên; tiếng rống lên; tiếng gầm lên vì giận dữ
怒声 どせい
giọng giận dữ