Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喜連川判鑑
連判 れんばん れんぱん
nhiều người cùng đóng dấu, ký tên ( tính trang trọng và pháp lý cao )
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
連判状 れんばんじょう
cùng chung đóng dấu hiệp ước
ソれん ソ連
Liên xô.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá