喧嘩を売る
けんかをうる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Gây hấn => đánh nhau

Bảng chia động từ của 喧嘩を売る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 喧嘩を売る/けんかをうるる |
Quá khứ (た) | 喧嘩を売った |
Phủ định (未然) | 喧嘩を売らない |
Lịch sự (丁寧) | 喧嘩を売ります |
te (て) | 喧嘩を売って |
Khả năng (可能) | 喧嘩を売れる |
Thụ động (受身) | 喧嘩を売られる |
Sai khiến (使役) | 喧嘩を売らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 喧嘩を売られる |
Điều kiện (条件) | 喧嘩を売れば |
Mệnh lệnh (命令) | 喧嘩を売れ |
Ý chí (意向) | 喧嘩を売ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 喧嘩を売るな |
喧嘩を売る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喧嘩を売る
喧嘩 けんか
Cãi nhau, cãi cọ, gây chuyện
喧嘩をする けんかをする
đánh nhau.
喧嘩を分ける けんかをわける
can ngăn người đang cãi nhau
口喧嘩 くちけんか くちげんか
cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu; cãi vã.
喧嘩腰 けんかごし
tham chiến, nước tham chiến; người tham chiến; phía tham chiến
大喧嘩 おおげんか
cuộc cãi vã lớn
水喧嘩 みずげんか
dispute over the distribution of water into paddies during the summer (in rural areas)
喧嘩を買う けんかをかう
gây hấn, gây sự