喧嘩をする
けんかをする
Đánh nhau.

喧嘩をする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喧嘩をする
喧嘩 けんか
Cãi nhau, cãi cọ, gây chuyện
喧嘩を売る けんかをうる
gây hấn => đánh nhau
喧嘩を分ける けんかをわける
can ngăn người đang cãi nhau
口喧嘩 くちけんか くちげんか
cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu; cãi vã.
喧嘩腰 けんかごし
tham chiến, nước tham chiến; người tham chiến; phía tham chiến
大喧嘩 おおげんか
cuộc cãi vã lớn
水喧嘩 みずげんか
dispute over the distribution of water into paddies during the summer (in rural areas)
喧嘩を買う けんかをかう
gây hấn, gây sự