喪中
もちゅう「TANG TRUNG」
☆ Danh từ
Đang có tang
喪中
のためお
祝
いの
席
に
出
ることは
遠慮
している.
Vì nhà đang có tang nên gia đình hạn chế tham gia những cuộc gặp gỡ kỉ niệm
祖父
が
亡
くなったため、わが
家
は
喪中
だ。
Gia đình tôi đang có tang ông của tôi .

Từ đồng nghĩa của 喪中
noun
喪中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喪中
喪中欠礼 もちゅうけつれい
refraining from offering the (New Year's) greetings during the period of mourning
喪中の家族 もちゅうのかぞく
gia đình đang có tang
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
喪 も
quần áo tang; đồ tang
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.