喪家
そうか「TANG GIA」
☆ Danh từ
Không cửa không nhà, vô gia cư

喪家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喪家
喪家の狗 そうかのいぬ
việc cảm thấy bị mất thích một con chó súc vật bị lạc
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
喪中の家族 もちゅうのかぞく
gia đình đang có tang
喪 も
quần áo tang; đồ tang
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
喪祭 そうさい もさい
những tang lễ và những liên hoan
喪中 もちゅう
đang có tang
服喪 ふくも
đớn đau.